DANH SÁCH LỚP QTKD TỔNG HỢP K28
Mã số SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Mã lớp |
Tên ngành |
Số QĐTN |
Ngày ký QĐTN |
|
2001145 |
Thái Việt Cường |
25/02/82 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
152/QDDHCT |
27/08/2008 |
4023618 |
Nguyễn Thị Thu An |
28/10/82 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023620 |
Lê Hồng Anh |
23/12/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023621 |
Võ Việt Bắc |
21/05/82 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
195/QDDHCT |
16/09/2009 |
4023622 |
Nguyễn Thanh Bằng |
01/01/1984 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023623 |
Phạm Minh Châu |
13/03/85 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023624 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
09/09/1984 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023625 |
Nguyễn Thành Công |
06/12/1983 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023626 |
Cao Thanh Đà |
16/02/82 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
133/QDDHCT |
21/03/2008 |
4023627 |
Lê Ngọc Đằng |
10/04/1981 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
119/QDDHCT |
17/10/2007 |
4023629 |
Nguyễn Thanh Dung |
16/12/84 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023633 |
Lê Thị Thu Hà |
26/04/83 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023634 |
Nguyễn Thúy Hải |
20/09/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023637 |
Bùi Thị Hết |
09/01/1983 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023639 |
Nguyễn Thanh Hùng |
02/12/1985 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023640 |
Hà Thị Lan Hương |
08/06/1984 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023641 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
02/12/1983 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023643 |
Võ Ngọc Huỳnh |
18/04/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023645 |
Mạc Sĩ Khoa |
07/10/1984 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
157/QDDHCT |
24/09/2008 |
4023656 |
Huỳnh Chí Nguyện |
29/04/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023657 |
Trần Thị Thu Nguyệt |
17/03/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023658 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
18/03/84 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023662 |
Lê Ngọc Oanh |
08/12/1983 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023664 |
Dương Lê Hữu Phúc |
31/08/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
103/QDDHCT |
31/07/2007 |
4023668 |
Đoàn Như Quyền |
07/04/1982 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023669 |
Nguyễn Thị Ngọc Sang |
25/01/84 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
152/QDDHCT |
27/08/2008 |
4023675 |
Đinh Công Thành |
23/10/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023676 |
Nguyễn Thành Thi |
28/03/81 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
91/QDDHCT |
14/05/2007 |
4023680 |
Phạm Hữu Tiền |
20/10/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
89/QDDHCT |
13/04/2007 |
4023681 |
Nguyễn Hoàng Tín |
/ /83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023682 |
Nguyễn Văn Toàn |
09/02/1984 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
133/QDDHCT |
21/03/2008 |
4023686 |
Phạm Thị Tú Trinh |
12/12/1983 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023687 |
Trần Văn Truyền |
/ /82 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
152/QDDHCT |
27/08/2008 |
4023690 |
Nguyễn Đình Tố Uyên |
22/01/83 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
133/QDDHCT |
21/03/2008 |
4023696 |
Lâm Minh Yến |
22/05/83 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023697 |
Lê Triều An |
19/10/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023701 |
Đặng Quốc Bửu |
01/02/1983 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023702 |
Nguyễn Chí Công |
28/06/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023704 |
Đặng Thị Đậm |
/ /84 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
114/QDDHCT |
19/09/2007 |
4023705 |
Nguyễn Hồng Điệp |
12/02/1983 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
60/QDDHCT |
16/10/2006 |
4023706 |
Nguyễu Hữu Đức |
29/06/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
262/QDDHCT |
15/09/2010 |
4023711 |
Trần Thị Gia Hạnh |
21/11/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023714 |
Quách Huỳnh Hiếu |
14/04/81 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023715 |
Trần Khải Hoàn |
31/03/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
133/QDDHCT |
21/03/2008 |
4023716 |
Trương Thanh Hoan |
29/11/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023718 |
Huỳnh Đức Hùng |
26/12/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
59/QDDHCT |
30/09/2006 |
4023720 |
Huỳnh Thanh Huyển |
03/12/1983 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
96/QDDHCT |
14/06/2007 |
4023722 |
Nguyễn Thị Rô Kim |
03/02/1982 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023723 |
Phạm Ngọc Lê |
24/04/82 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023724 |
Trương Thị Tuyết Linh |
30/09/84 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023725 |
Võ Thị Lời |
21/09/84 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023727 |
Phan Sao Nam |
19/12/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
119/QDDHCT |
17/10/2007 |
4023728 |
Hồ Phú Ngà |
09/04/1984 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023729 |
Nguyễn Việt Ngân |
12/07/1982 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023730 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
01/01/1984 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
89/QDDHCT |
13/04/2007 |
4023735 |
Lê Thị Ngọc Ni |
22/10/82 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023739 |
Nguyễn Thành Phúc |
15/11/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023742 |
Nguyễn Thị Bé Quyên |
22/05/82 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023743 |
Bùi Thị Thanh Quyên |
05/01/1984 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
91/QDDHCT |
14/05/2007 |
4023746 |
Bùi Thanh Sơn |
19/06/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
119/QDDHCT |
17/10/2007 |
4023747 |
Trần Văn Sơn |
20/10/84 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023750 |
Nguyễn Thanh Thái |
12/12/1981 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023751 |
Võ Văn Thành |
/ /83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023754 |
Trương Thanh Thuấn |
26/06/80 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
198/QDDHCT |
05/10/2009 |
4023755 |
Trần Mộng Thúy |
04/04/1982 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
78/QDDHCT |
26/02/2007 |
4023756 |
Nguyễn Thị An Thy |
17/10/82 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
198/QDDHCT |
05/10/2009 |
4023758 |
Hồ Khánh Toàn |
09/10/1982 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023761 |
Trần Phạm Phương Trâm |
25/02/83 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
78/QDDHCT |
26/02/2007 |
4023762 |
Kim Thùy Trang |
29/07/83 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
59/QDDHCT |
30/09/2006 |
4023766 |
Lê Thị Út Trưng |
21/09/81 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
195/QDDHCT |
16/09/2009 |
4023770 |
Hồ Quốc Văn |
10/11/1982 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
152/QDDHCT |
27/08/2008 |
4023771 |
Nguyễn Hồng Vân |
10/05/1982 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
37/QDDHCT |
17/08/2006 |
4023772 |
Lê Hoàng Vĩnh |
01/08/1982 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
59/QDDHCT |
30/09/2006 |
4024973 |
Phạm Thị Bạch Huệ |
/ /83 |
x |
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
51/QDDHCT |
14/09/2006 |
B040037 |
Nguyễn Quốc Khanh |
23/04/79 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
114/QDDHCT |
19/09/2007 |
B040040 |
Trần Quang Khôi |
27/07/82 |
|
KT0222A1 |
Quản trị kinh doanh |
78/QDDHCT |
26/02/2007 |
Tổng cộng: 76 sinh viên |